Có 2 kết quả:
狮子头 shī zi tóu ㄕ ㄊㄡˊ • 獅子頭 shī zi tóu ㄕ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. lion's head
(2) pork meatballs
(2) pork meatballs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. lion's head
(2) pork meatballs
(2) pork meatballs
Bình luận 0